Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oligarch




oligarch
['ɔligɑ:k]
danh từ
đầu sỏ chính trị
he is an oligarch
ông ta là thành viên của một tập đoàn đầu sỏ chính trị
người theo thuyết đầu sỏ chính trị
ít (/thưa) bó mạch


/'ɔligɑ:k/

danh từ
đầu sỏ chính trị

Related search result for "oligarch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.