Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oligarchie


[oligarchie]
danh từ giống cái
chính thể đầu sỏ
nhóm đầu sỏ, bọn trùm
Oligarchie financière
bọn trùm tài chính, bọn tài phiệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.