Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
olivary




olivary
['ɔlivəri]
tính từ
(giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục
olivary box
cái hộp có hình quả ôliu


/'ɔlivəri/

tính từ
(giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.