Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
olivette


[olivette]
danh từ giống cái
như olivet
nho olivet
(số nhiều, tiếng địa phương) điệu múa mừng mùa ô liu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.