Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
olympiade


[olympiade]
danh từ giống cái
gian kì đại hội thế vận hội (bốn năm)
đại hội thế vận hội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.