Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
olympien


[olympien]
tính từ
(thuộc) núi O-lim-pốt (Hy Lạp)
Les dieux olympiens
các thần núi O-lim-pốt
uy nghiêm, oai vệ
Regard olympien
cái nhìn uy nghiêm
Air olympien
vẻ oai vệ
front olympien
trán dô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.