Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ombre




ombre
['ɔmbə]
danh từ
lối chơi bài ombơ (ở (thế kỷ) 17 và 18)
they playing ombre
họ đang chơi theo lối chơi bài ombơ


/'ɔmbə/

danh từ
lối chơi bài ombơ (ở thế kỷ 17 và 18)

Related search result for "ombre"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.