omettre
 | [omettre] |  | ngoại động từ | | |  | bỏ sót, bỏ quên | | |  | Omettre une formalité | | | bỏ sót một thủ tục | | |  | N'omettre aucun détail | | | không bỏ sót bất cứ chi tiết nào | | |  | Omettre quelqu'un dans une liste | | | bỏ sót ai trong một danh sách | | |  | Omettre de faire qqch | | | quên không làm việc gì |  | phản nghĩa Mentionner, penserà. |
|
|