Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ominous




ominous
['ɔminəs]
tính từ
báo điềm
ominous of good or evil
báo điềm lành hay điềm dữ
gở, báo điềm xấu; đáng ngại
an ominous silence
sự yên lặng đáng ngại


/'ɔminəs/

tính từ
báo điềm (xấu, tốt)
gở, báo điềm xấu; xấu, đáng ngại
an ominous silence sự yên lặng đáng ngại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ominous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.