Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnicompetent




omnicompetent
['ɔmni'kɔmpitənt]
tính từ
có quyền lực trong mọi trường hợp
omnicompetent manage
có quyền điều hành công việc trong mọi trường hợp


/'ɔmni'kɔmpitənt/

tính từ
có quyền lực trong mọi trường hợp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.