Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnipotence




omnipotence
[ɔm'nipətəns]
danh từ
quyền tuyệt đối, quyền vô hạn; quyền vạn năng
(Omnipotent) Thượng đế, Chúa
sức mạnh vô hạn


/ɔm'nipətəns/

danh từ
quyền tuyệt đối, quyền vô hạn
(Omnipotence) Thượng đế, Chúa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.