Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onager




onager
['ɔnəgə]
danh từ, số nhiều onagri
(động vật học) lừa rừng (Trung á)
(sử học) súng bắn đá


/'ɔnəgə/

danh từ, số nhiều onagri
(động vật học) lừa rừng (Trung á)
(sử học) súng bắn đá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "onager"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.