Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oncle


[oncle]
danh từ giống đực
bác, chú, cậu, dượng
L'oncle et ses neveux
cậu và cháu
oncle à la mode de Bretagne
bác (chú, cậu) họ
Oncle Sam
Chú Sam (nước Mỹ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.