Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oncoming




oncoming
['ɔnkʌmiη]
danh từ
sự đến gần, sự sắp đến
the oncoming of winter
sắp đến mùa đông
tính từ
gần đến, sắp đến, đang đến
oncoming red light
sắp đến đèn đỏ (đèn (giao thông))


/'ɔn,kʌmiɳ/

danh từ
sự sắp đến, sự đang đến

tính từ
gần đến, sắp đến, đang đến

Related search result for "oncoming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.