|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onde
 | [onde] |  | danh từ giống cái | | |  | sóng, làn sóng | | |  | Les ondes de la mer | | | (văn học) làn sóng biển | | |  | Ondes courtes | | | làn sóng ngắn (rađiô) | | |  | Longueur d'onde | | | (vật lý học) bước sóng | | |  | Ondes électromagnétiques | | | (vật lý học) sóng điện từ | | |  | (thơ ca) làn nước | | |  | Voguer sur l'onde | | | lướt trên làn nước | | |  | gợn, cát | | |  | Les ondes d'une moire | | | cát nhiễu | | |  | làn nhấp nhô | | |  | đợt, cơn | | |  | Des ondes de colère | | | những cơn giận | | |  | ne pas être sur la même longueur d'onde | | |  | (thân mật) không hiểu nhau |
|
|
|
|