|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ondoyant
| [ondoyant] | | tính từ | | | gợn sóng, nhấp nhô; uyển chuyển | | | Cheveux ondoyants | | tóc gợn sóng | | | Flamme ondoyante | | ngọn lửa nhấp nhô | | | Taille ondoyante | | thân hình uyển chuyển | | | (văn học) hay thay đổi, thất thường | | | Nature ondoyante | | bản chất thất thường | | phản nghĩa Constant, stable. |
|
|
|
|