Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ondoyant


[ondoyant]
tính từ
gợn sóng, nhấp nhô; uyển chuyển
Cheveux ondoyants
tóc gợn sóng
Flamme ondoyante
ngọn lửa nhấp nhô
Taille ondoyante
thân hình uyển chuyển
(văn học) hay thay đổi, thất thường
Nature ondoyante
bản chất thất thường
phản nghĩa Constant, stable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.