Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ondoyer


[ondoyer]
nội động từ
gợn sóng, nhấp nhô; rập rình
Cheveux ondoyant au gré de vent
tóc lượn nhấp nhô trước gió
ngoại động từ
rửa tội tạm
Ondoyer un nouveau-né
rửa tội tạm cho một trẻ sơ sinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.