Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-sidedness




one-sidedness
['wʌn'saididnis]
danh từ
một bên, một phía
tính chất một chiều, tính phiến diện
tính không công bằng, tính thiên vị
they think that I have one-sidedness
họ cho rằng tôi có tính không công bằng


/'wʌn'saididnis/

danh từ
một bên, một phía
tính chất một chiều, tính phiến diện
tính không công bằng, tính thiên vị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.