Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-step




one-step
['wʌnstep]
danh từ
(âm nhạc) điệu nhảy một nhịp
nội động từ
nhảy điệu một nhịp


/'wʌnstep/

danh từ
(âm nhạc) điệu nhảy một nhịp

nội động từ
nhảy điệu một nhịp

Related search result for "one-step"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.