Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-track


/'wʌn'træk/

tính từ
chỉ có một đường (đường sắt)
(thông tục) hạn chế, thiển cận
    one-track mind trí óc thiển cận

Related search result for "one-track"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.