Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onefold




onefold
['wʌnfould]
tính từ
giản đơn, không phức tạp
thành thật, chân thật
an onefold man
người đàn ông chân thật


/'wʌnfould/

tính từ
giản đơn, không phức tạp
thành thật, chân thật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.