Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onerousness




onerousness
['ɔnərəsnis]
danh từ
tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà
I feel onerousness when I run
tôi cảm thấy nặng nề khi chạy


/'ɔnərəsnis/

danh từ
tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.