Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ong


abeille
dụng cụ nuôi ong
matériel apicole
đàn ong
essaim
điều ong tiếng ve
les on-dit défavorables
đõ ong, tổ ong
ruche
lưng ong
taille de guêpe
nghề nuôi ong
apiculture
người nuôi ong
apiculteur
nuôi ong tay áo
enfermer le loup dans la bergerie; réchauffer un serpent dans son sein
ong bảo dưỡng
nourrice
ong canh gác
gardienne
ong quạt gió
ventileuse
ong quét dọn
nettoyeuse
ong trinh sát
éclaireuse
tầng trứng ong; tầng nhộng ong
couvain (dans une ruche)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.