|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onglet
 | [onglet] |  | danh từ giống đực | | |  | lề giấy (để dán giấy rời hoặc dán bản đồ) | | |  | khấc lưỡi dao (để mở dao) | | |  | (thực vật học) móng (gốc cánh ở hoa một số cây) | | |  | (toán học) múi | | |  | Onglet sphérique | | | múi cầu | | |  | (y học) mộng (ở mắt) |
|
|
|
|