Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ongoings




ongoings
['ɔn,gouiηz]
danh từ số nhiều
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
an ongoings debate
cuộc tranh luận đang tiếp diễn
việc đang phát triển liên tục


/'ɔn,gouiɳz/

danh từ số nhiều
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)

Related search result for "ongoings"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.