Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onhanger




onhanger
['ɔn,hæηə]
danh từ
người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám
he is an onhanger
anh ta là một người sống phụ thuộc (gia đình..)


/'ɔn,hæɳə/

danh từ
người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám

Related search result for "onhanger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.