Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onomatopoetic




onomatopoetic
[,ɔnə,mætəpou'itik]
Cách viết khác:
onomatopoeic
[,ɔnə,mætə'pi:ik]
tính từ
tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh


/,ɔnoumætəpou'etik/ (onomatopoeic) /,ɔnoumætəpou'pi:ik/

tính từ
tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.