Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onslaught




onslaught
['ɔnslɔ:t]
danh từ
sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội
an onslaught on government
cuộc công kích chính quyền kịch liệt


/'ɔnslɔ:t/

danh từ
sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.