Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oofy




oofy
['u:fi]
tính từ
(từ lóng) lắm của nhiều tiền; giàu có
he wants to become an oofy person
anh ta muốn được trở thành kẻ giàu có


/'u:fi/

tính từ
(từ lóng) lắm tiền, nhiều của, giàu xụ

Related search result for "oofy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.