Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oolitic




oolitic
[,ouə'litik]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) đá trứng cá


/,ouə'litik/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) đá trứng cá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.