Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oologist




oologist
[ou'ɔlədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu trứng chim
an oologist know everykind of bird
nhà nghiên cứu trứng chim thì biết tất cả các loại chim


/ou'ɔlədʤist/

danh từ
nhà nghiên cứu trứng chim

Related search result for "oologist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.