Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oont




oont
[u:nt]
danh từ
(Anh-Ấn độ) con lạc đà
an oont dislike the cold weather
lạc đà không thích lạnh


/u:nt/

danh từ
(Anh-Ân) con lạc đà

Related search result for "oont"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.