Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opacity




opacity
[ou'pæsiti]
Cách viết khác:
opaqueness
[ou'peiknis]
danh từ
tính mờ đục
(vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng
sự tối nghĩa (của một từ)
sự trì độn
the opacity of glass
sự mờ đục của tấm kính



(vật lí) [tính, độ] chắn sáng

/ou'pæsiti/

danh từ
tính mờ đục
(vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng
sự tối nghĩa (của một từ)
sự trì độn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "opacity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.