Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opaque


[opaque]
tính từ
mờ đục, chắn sáng
Verre opaque
thuỷ tinh mờ đục
dày đặc; bí hiểm
Nuit opaque
đêm tối dày đặc
Mot opaque
từ bí hiểm
Un personnage opaque
nhân vật bí hiểm
phản nghĩa Clair, diaphane, hyalin, translucide, transparent.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.