Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open-work


/'oupnwə:k/

danh từ
trang trí có lỗ thủng (ở vải, kim loại)
(ngành mỏ) công việc làm ngoài trời

Related search result for "open-work"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.