Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opiate




opiate
['oupiət]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện
làm cho ngủ được
làm tê đi; giảm đau
danh từ
thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ)
the opiate of all-day chewing gum
sự nghiện nhai kẹo cao su suốt ngày
ngoại động từ
hoà với thuốc phiện


/'oupiit/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện
làm buồn ngủ
làm tê đi

danh từ
thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ)

ngoại động từ
hoà với thuốc phiện

Related search result for "opiate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.