Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oppidan




oppidan
['ɔpidən]
danh từ
học sinh ngoại trú (trường I-tơn)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thành phố
I'm not an oppidan
tôi không phải là người thành phố


/'ɔpidən/

danh từ
học sinh ngoại trú (trường I-tơn)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thành phố

Related search result for "oppidan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.