Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opportuniste


[opportuniste]
tính từ
cơ hội chủ nghĩa
Politique opportuniste
chính sách cơ hội chủ nghĩa
danh từ
kẻ cơ hội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.