Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oppositely




oppositely
['ɔpəzitli]
phó từ
đối nhau (cách mọc của lá cây)



một cách ngược lại

/'ɔpəzitli/

phó từ
đối nhau (cách mọc của lá cây)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.