Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oppresser


[oppresser]
ngoại động từ
làm tức thở
(nghĩa bóng) đè nặng
Une angoisse l'oppressait
nỗi kinh hoàng đè nặng lên lòng anh ta
(từ cũ, nghĩa cũ) áp bức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.