Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optative




optative
['ɔptətiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi
danh từ
(ngôn ngữ học) lối mong mỏi


/'ɔptətiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi

danh từ
(ngôn ngữ học) lối mong mỏi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.