Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optic




optic
['ɔptik]
tính từ
(thuộc) mắt
(thuộc) thị giác
optic nerve
thần kinh thị giác
danh từ
(đùa cợt) con mắt
cái vòi (gắn vào chai)


/'ɔptik/

tính từ
(thuộc) mắt
(thuộc) thị giác
optic nerve thần kinh thị giác

danh từ
(đùa cợt) con mắt
cái vòi (gắn vào chai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "optic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.