Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
optimisation


[optimisation]
danh từ giống cái
(kinh tế) sự hoạch định mô hình tối ưu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.