Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optometry




optometry
[ɔp'tɔmitri]
danh từ
phép đo thị lực


/ɔp'tɔmitri/

danh từ
phép đo thị lực

Related search result for "optometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.