|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orage
 | [orage] |  | danh từ giống đực | | |  | cơn giông | | |  | Il va faire de l'orage | | | trời sắp có giông | | |  | (nghĩa bóng) sóng gió, bão táp | | |  | Amour traversé d'orages | | | tình yêu trải qua sóng gió | | |  | Les orages de la révolution | | | bão táp cánh mạng | | |  | Les orages de la vie | | | những cơn sóng gió của cuộc đời | | |  | (thông tục) trận tới tấp | | |  | Un orage de coups | | | trận đánh tới tấp |  | phản nghĩa Calme. |
|
|
|
|