Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oraison


[oraison]
danh từ giống cái
kinh cầu nguyện
Dire une oraison
đọc kinh cầu nguyện
(từ cũ, nghĩa cũ) bài diễn thuyết, bài diễn văn
oraison funèbre
điếu văn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.