Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orbe


[orbe]
danh từ giống đực
(thiên văn) diện quỹ đạo; quỹ đạo
Orbe de la Lune
quỹ đạo của mặt trăng
(thơ ca) vành
L'orbe d'or du soleil
vành vàng ối của mặt trời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.