Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orbiculaire


[orbiculaire]
tính từ
(theo hình) tròn; (có hình) vành; (có hình) mắt chim
Mouvement orbiculaire
chuyển động vòng
Muscle orbiculaire
(giải phẫu) cơ vành
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ vành
L'orbiculaire des paupières
cơ vành mí mắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.