 | [orbite] |
 | danh từ giống cái |
| |  | quỹ đạo |
| |  | Orbite d'une planète |
| | (thiên văn) quỹ đạo một hành tinh |
| |  | Entraîner quelqu'un dans son orbite |
| | (nghĩa bóng) kéo ai vào quỹ đạo của mình |
| |  | (giải phẫu) hốc mắt |
| |  | avoir les yeux qui sortent des orbites |
| |  | mắt lồi |
| |  | mettre sur l'orbite |
| |  | (nghĩa bóng) phóng vào quỹ đạo, đưa vào quỹ đạo |