Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orchardman




orchardman
['ɔ:t∫ədman]
Cách viết khác:
orchardist
['ɔ:t∫ədist]
như orchardist


/'ɔ:tʃədist/ (orchardman) /'ɔ:tʃədmən/

danh từ
người trồng cây ăn quả


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.